Có 2 kết quả:
股份 cổ phần • 股分 cổ phần
Từ điển trích dẫn
1. Phần góp thành vốn kinh doanh trong công ti hoặc xí nghiệp. (tiếng Pháp: action). § Cũng viết “cổ phần” 股分.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Phần đóng góp vào một công ti kinh doanh.
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bình luận 0